Có 2 kết quả:

抽检 chōu jiǎn ㄔㄡ ㄐㄧㄢˇ抽檢 chōu jiǎn ㄔㄡ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sampling
(2) spot check
(3) random test

Từ điển Trung-Anh

(1) sampling
(2) spot check
(3) random test