Có 2 kết quả:
抽检 chōu jiǎn ㄔㄡ ㄐㄧㄢˇ • 抽檢 chōu jiǎn ㄔㄡ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sampling
(2) spot check
(3) random test
(2) spot check
(3) random test
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sampling
(2) spot check
(3) random test
(2) spot check
(3) random test
Bình luận 0